EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seceder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seceder
seceder /si'si:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người rút ra khỏi (tổ chức...), người xin ly khai
← Xem thêm từ seceded
Xem thêm từ seceders →
Từ vựng liên quan
ce
cede
ec
er
s
se
sec
secede
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…