EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seed-corn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seed-corn
seed-corn /'si:dkɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hạt giống
← Xem thêm từ seed coat
Xem thêm từ seed-drill →
Từ vựng liên quan
co
corn
or
rn
s
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…