ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seedage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seedage


seedage /'si:didʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…