ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seeded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seeded


seed /si:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hạt, hạt giống
to be kept for seed → giữ làm hạt giống
to go to seed; to run to seed → bắt đầu sinh hạt, thôi không nở hoa nữa; bắt đầu hư hỏng đi, bắt đầu kém đi, không sinh lợi nữa, trở thành xơ xác
  tinh dịch
  (kinh thánh) con cháu, hậu thế
to raise up seed → sinh con đẻ cái
the seeds of Abraham → người Do thái
  mầm mống, nguyên nhân
to sow the seeds of discord → gieo rắc mầm mống bất hoà
  (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống

động từ


  kết thành hạt, sinh hạt
  rắc hạt, gieo giống
  lấy hạt, tỉa lấy hạt
  (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…