ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seeder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seeder


seeder /'si:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gieo hạt, máy gieo hạt
  máy tỉa hạt nho
  (như) seed fish

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…