EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seedman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seedman
seedman /'si:dzmən/ (seedman) /'si:dmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buôn hạt giống
người gieo hạt
← Xem thêm từ seedlings
Xem thêm từ seeds →
Từ vựng liên quan
an
dm
dma
ma
man
s
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…