ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seedman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seedman


seedman /'si:dzmən/ (seedman) /'si:dmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người buôn hạt giống
  người gieo hạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…