ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seedy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seedy


seedy /'si:di/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đầy hạt, sắp kết hạt
  xơ xác
  khó ở; buồn bã
to fell seedy → cảm thấy khó ở
to look seedy → nom buồn bã
  có mùi cỏ dại (rượu mạnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…