EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seedy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seedy
seedy /'si:di/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đầy hạt, sắp kết hạt
xơ xác
khó ở; buồn bã
to fell seedy
→ cảm thấy khó ở
to look seedy
→ nom buồn bã
có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
← Xem thêm từ seedtime
Xem thêm từ seedy-toe →
Từ vựng liên quan
s
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…