EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seedy-toe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seedy-toe
seedy-toe /'si:di'tou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh sùi chân (ngựa)
← Xem thêm từ seedy
Xem thêm từ seeing →
Từ vựng liên quan
s
se
see
seed
seedy
to
toe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…