EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seeing as
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seeing as
seeing as
Phát âm
Ý nghĩa
liên từ
xét thấy sự thật là; do, bởi vì
← Xem thêm từ seeing
Xem thêm từ seeing that →
Từ vựng liên quan
as
in
s
se
see
seeing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…