EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seel
seel /si:l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
bịt mắt (bóng)
← Xem thêm từ seeks
Xem thêm từ seem →
Từ vựng liên quan
eel
el
s
se
see
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…