ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seeming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seeming


seeming /'si:miɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vẻ, làm ra vẻ
a seeming friend → một người làm ra vẻ bạn
with seeming sincerity → ra vẻ thành thật

danh từ


  bề ngoài, lá mặt
the seeming and the real → cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…