EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seeming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seeming
seeming /'si:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vẻ, làm ra vẻ
a seeming friend
→ một người làm ra vẻ bạn
with seeming sincerity
→ ra vẻ thành thật
danh từ
bề ngoài, lá mặt
the seeming and the real
→ cái "hình như" và cái thực tế, bề ngoài và thực tế
← Xem thêm từ seemed
Xem thêm từ seemingly →
Từ vựng liên quan
em
in
mi
min
ming
s
se
see
seem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…