EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seeping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seeping
seep /si:n/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
rỉ ra, thấm qua
← Xem thêm từ seeped
Xem thêm từ seeps →
Từ vựng liên quan
ep
in
pi
pin
ping
s
se
see
seep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…