EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seeps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seeps
seep /si:n/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
rỉ ra, thấm qua
← Xem thêm từ seeping
Xem thêm từ seer →
Các câu ví dụ:
1. On rainy days the water
seeps
into the walls, creating a bad odor.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về seep /si:n/
Từ vựng liên quan
ep
eps
ps
s
se
see
seep
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…