EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seiche
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seiche
seiche /seiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
triều giả ở hồ; sự dao động mực nước hồ (do thay đổi áp suất của không khí)
← Xem thêm từ seicento
Xem thêm từ seigneur →
Từ vựng liên quan
ch
he
ic
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…