EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seismometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seismometric
seismometric /,saizmə'metrik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) máy đo địa chấn
(thuộc) phép đo địa chấn
← Xem thêm từ seismometers
Xem thêm từ seismometry →
Từ vựng liên quan
ic
is
ism
me
met
metric
mo
mom
om
ri
s
se
seism
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…