Kết quả #1
self /self/
Phát âm
Xem phát âm self »Ý nghĩa
tính từ
đồng màu, cùng màu
một màu (hoa)
cùng loại
wooden tool with self handle → dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ
danh từ
bản thân mình, cái tôi
the consciousness of self → sự nhận thức được về bản thân mình
one's former self → bản thân mình trước
one's better self → bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
one's second self → người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness → chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
hoa đồng màu
(thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
a ticket admitting self and friend → vé vào của bản thân và bạn
our noble selves → bọn quý tộc chúng tao Xem thêm self »
Kết quả #2
respecting /ris'pektiɳ/
Phát âm
Xem phát âm respecting »Ý nghĩa
danh từ
nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
questions respecting a matter → những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề Xem thêm respecting »