ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self respecting 109460 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

self /self/

Phát âm

Xem phát âm self »

Ý nghĩa

tính từ


  đồng màu, cùng màu
  một màu (hoa)
  cùng loại
wooden tool with self handle → dụng cụ bằng gỗ với cán cũng làm bằng gỗ

danh từ


  bản thân mình, cái tôi
the consciousness of self → sự nhận thức được về bản thân mình
one's former self → bản thân mình trước
one's better self → bản thân mình với những ý nghĩ, động cơ cao thượng hơn
one's second self → người bạn chí thân của mình, người bạn nối khố của mình; cánh tay phải của mình
  lợi ích bản thân, thú vui bản thân; sự chăm chú vào lợi ích bản thân, sự chăm chú vào thú vui bản thân
self is a bad guide to happiness → chỉ chăm chú vào mình thì khó đạt được hạnh phúc
  hoa đồng màu
  (thương nghiệp), (đùa cợt) bản thân
a ticket admitting self and friend → vé vào của bản thân và bạn
our noble selves → bọn quý tộc chúng tao

Xem thêm self »
Kết quả #2

respecting /ris'pektiɳ/

Phát âm

Xem phát âm respecting »

Ý nghĩa

danh từ


  nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
questions respecting a matter → những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Xem thêm respecting »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…