ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respecting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respecting


respecting /ris'pektiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
questions respecting a matter → những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…