EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respecting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respecting
respecting /ris'pektiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
questions respecting a matter
→ những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề
← Xem thêm từ respectfulness
Xem thêm từ respective →
Từ vựng liên quan
ec
ect
esp
in
pe
pectin
r
re
res
respect
sp
spec
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…