EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
respectfulness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
respectfulness
respectfulness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự lễ phép; sự kính cẩn
← Xem thêm từ respectfully
Xem thêm từ respecting →
Từ vựng liên quan
ec
ect
esp
fulness
pe
r
re
res
respect
respectful
sp
spec
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…