ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ respectful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng respectful


respectful

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

Các câu ví dụ:

1. Foreigners, whether tourists or foreigners, must do their part to support this joint effort as respectful and caring guests of Vietnam's fellow human beings.


Xem tất cả câu ví dụ về respectful

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…