ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sell-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sell-out


sell-out /'selaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo
  sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi
  buổi biểu diễn bán hết vé
  sự phản bội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…