EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
selva
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
selva
selva
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
rừng mưa nhiệt đới
← Xem thêm từ seltzogene
Xem thêm từ selvage →
Từ vựng liên quan
el
lv
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…