ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ selvage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng selvage


selvage /'seltsədʤi:n/ (selvedge) /'selvidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)
  mặt ổ khoá có lỗ bập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…