ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ semi-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng semi-


semi-

Phát âm


Ý nghĩa

  tiền tố
  một nửa
semiellipse →nửa enlip
  nửa chừng; giữa một thời kỳ
semi annual →nửa năm
  một phần
semi independent →bán độc lập
  phần nào
semi darkness →sự tối nhá nhem
  gần như
semimonastic →gần như tu viện
  có một vài đặc điểm của
  semimetal
  nửa kim loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…