EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semi
semi
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> nhà chung tường
← Xem thêm từ semestral
Xem thêm từ semi- →
Từ vựng liên quan
em
mi
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…