EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semi-arid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semi-arid
semi-arid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
nửa khô hạn
← Xem thêm từ semi-aquatic
Xem thêm từ semi-automatic →
Từ vựng liên quan
arid
em
id
mi
ri
rid
s
se
semi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…