EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seneca
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seneca
seneca
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xem senega
* danh từgười Xeneca (da đỏ ở Tây Nữu ước)
tiếng Xeneca
← Xem thêm từ sends
Xem thêm từ Senecas →
Từ vựng liên quan
ec
en
s
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…