EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
senega
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
senega
senega /'senigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)
← Xem thêm từ senectitude
Xem thêm từ senesce →
Từ vựng liên quan
ega
en
s
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…