ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ senega

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng senega


senega /'senigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây xênêga (thuộc giống viễn chí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…