EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
senectitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
senectitude
senectitude
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(đùa cợt) tuổi già
← Xem thêm từ Senecas
Xem thêm từ senega →
Từ vựng liên quan
ec
ect
en
it
itu
s
se
sen
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…