EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sense-organ
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sense-organ
sense-organ /'sens,ɔ:gən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giác quan
← Xem thêm từ sense-impression
Xem thêm từ sense-perception →
Từ vựng liên quan
an
en
ens
gan
or
organ
s
se
sen
sense
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…