Kết quả #1
sensible /'sensəbl/
Phát âm
Xem phát âm sensible »Ý nghĩa
tính từ
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được
dễ nhận thấy
a sensible difference → sự khác biệt dễ thấy
có cảm giác, cảm thấy, có ý thức
he is sensible of your kindness → anh ấy biết được lòng tốt của anh
biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
a sensible compromise → sự nhân nhượng hợp lý
that is very sensible of him → anh ấy như thế là phải
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
sensible balance → cân nhạy
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm Xem thêm sensible »