ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sensible 109841 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

sensible /'sensəbl/

Phát âm

Xem phát âm sensible »

Ý nghĩa

tính từ


  có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được
  dễ nhận thấy
a sensible difference → sự khác biệt dễ thấy
  có cảm giác, cảm thấy, có ý thức
he is sensible of your kindness → anh ấy biết được lòng tốt của anh
  biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
a sensible compromise → sự nhân nhượng hợp lý
that is very sensible of him → anh ấy như thế là phải
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
sensible balance → cân nhạy
  (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm

Xem thêm sensible »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…