EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sensual
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sensual
sensual /'sensjuəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục
sensual pleasures
→ thú nhục dục
ham nhục dục, ham khoái lạc, dâm dục
(triết học) theo thuyết duy cảm
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) bộ máy cảm giác, (thuộc) giác quan
← Xem thêm từ sensory
Xem thêm từ sensualise →
Từ vựng liên quan
en
ens
s
se
sen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…