EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sepal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sepal
sepal /'sepəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) lá đài
← Xem thêm từ sentry-go
Xem thêm từ sepals →
Từ vựng liên quan
ep
pa
pal
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…