ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sentry-go

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sentry-go


sentry-go /'sentrigou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…