ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ separable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng separable


separable /'sepərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tách ra, có thể phân ra

@separable
  tách được
  completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được
  conformally s. (hình học) tách được bảo giác
  finely s. (tô pô) tách mịn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…