EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
separable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
separable
separable /'sepərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể tách ra, có thể phân ra
@separable
tách được
completely s. (tô pô) hoàn toàn tách được
conformally s. (hình học) tách được bảo giác
finely s. (tô pô) tách mịn được
← Xem thêm từ Separability of preferences
Xem thêm từ separableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
arab
arable
bl
ep
pa
par
para
parable
ra
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…