ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sepulchral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sepulchral


sepulchral /si'pʌlkrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất
  có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm
sepulchral voice → giọng sầu thảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…