EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sepulchral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sepulchral
sepulchral /si'pʌlkrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất
có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm
sepulchral voice
→ giọng sầu thảm
← Xem thêm từ septuple
Xem thêm từ sepulchre →
Từ vựng liên quan
ch
ep
EPU
ra
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…