ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequacious


sequacious /si'kweiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bắt chước, lệ thuộc
  mạch lạc (lập luận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…