ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequencings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequencings


sequencing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự
automatic sequencing →sự sắp xếp tự động thành chuỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…