sequencing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự
automatic sequencing →sự sắp xếp tự động thành chuỗi
* danh từ
sự sắp xếp dãy, sự sắp xếp chuỗi, sự sắp xếp thứ tự
automatic sequencing →sự sắp xếp tự động thành chuỗi