ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sequent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sequent


sequent /'si:kwənt/ (sequential) /si'kwenʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  liên tục, liên tiếp
  theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
  (toán học) dãy, theo dãy
sequent analysis → gải tích dãy

@sequent
  tiếp sau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…