EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sequent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sequent
sequent /'si:kwənt/ (sequential) /si'kwenʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
liên tục, liên tiếp
theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
(toán học) dãy, theo dãy
sequent analysis
→ gải tích dãy
@sequent
tiếp sau
← Xem thêm từ sequencings
Xem thêm từ sequential →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
qu
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…