serial /'siəriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
ra theo từng số (truyện in trên báo)
serial rights → bản quyền về truyện in theo từng số
ra từng kỳ (tạp chí)
danh từ
truyện ra từng số
tạp chí
@serial
(theo) chuỗi, loạt