ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serials


serial /'siəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự
  ra theo từng số (truyện in trên báo)
serial rights → bản quyền về truyện in theo từng số
  ra từng kỳ (tạp chí)

danh từ


  truyện ra từng số
  tạp chí

@serial
  (theo) chuỗi, loạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…