EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seriated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seriated
seriated /'siəriit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (seriated)
/'siərieitid/
được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]
ngoại động từ
sắp xếp theo thứ tự liên tiếp
← Xem thêm từ seriate
Xem thêm từ seriatim →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ri
ria
s
se
seriate
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…