ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seriated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seriated


seriated /'siəriit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

+ (seriated)
/'siərieitid/
  được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự['siərieit]

ngoại động từ


  sắp xếp theo thứ tự liên tiếp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…