EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serval
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serval
serval /'sə:vl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) mèo rừng châu Phi
← Xem thêm từ serums
Xem thêm từ servant →
Từ vựng liên quan
er
rv
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…