EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
serums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
serums
serum /'siərəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều sera
/'serə/, serums
/'siərəmz/
huyết thanh
nước sữa
← Xem thêm từ serum-resistant
Xem thêm từ serval →
Từ vựng liên quan
er
ms
ru
rum
rums
s
se
serum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…