ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ serums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng serums


serum /'siərəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sera
/'serə/, serums
/'siərəmz/
  huyết thanh
  nước sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…