ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ servery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng servery


servery /'sə:vəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kho nhà bếp; buồng để dụng cụ nhà bếp
  buồng để thức ăn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…