EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
servitors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
servitors
servitor /'sə:vitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc
← Xem thêm từ servitor
Xem thêm từ servitude →
Từ vựng liên quan
er
it
ITO
or
rv
s
se
servitor
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…