ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ servitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng servitude


servitude /'sə:vitjud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
pháp penal servitude for life → tội khổ sai chung thân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…