EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
servitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
servitude
servitude /'sə:vitjud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
pháp penal servitude for life
→ tội khổ sai chung thân
← Xem thêm từ servitors
Xem thêm từ servo →
Từ vựng liên quan
er
it
itu
rv
s
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…