EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
set-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
set-off
set-off /'set'ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
cái để bù vào; đối tượng
(kiến trúc) phần nhô ra
← Xem thêm từ set-down
Xem thêm từ set-out →
Từ vựng liên quan
of
off
s
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…