ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ set-off

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng set-off


set-off /'set'ɔ:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
  cái để bù vào; đối tượng
  (kiến trúc) phần nhô ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…