EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
set-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
set-down
set-down /'set'daun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gạt đi, sự bác đi
← Xem thêm từ set-book
Xem thêm từ set-off →
Từ vựng liên quan
do
dow
down
ow
own
s
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…