ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ seta

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng seta


seta /'si:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều setae
/'si:ti:/
  (động vật học) lông cứng
  (thực vật học) tơ cứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…