EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seta
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seta
seta /'si:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều setae
/'si:ti:/
(động vật học) lông cứng
(thực vật học) tơ cứng
← Xem thêm từ set-up
Xem thêm từ setaceous →
Từ vựng liên quan
eta
s
se
set
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…