ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ setups

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng setups


setup

Phát âm


Ý nghĩa

  cơ cấu của một tổ chức
  mưu mô sắp đặt để lừa người
  cài đặt, thiết lập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…