EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
setups
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
setups
setup
Phát âm
Ý nghĩa
cơ cấu của một tổ chức
mưu mô sắp đặt để lừa người
cài đặt, thiết lập
← Xem thêm từ setup
Xem thêm từ seven →
Từ vựng liên quan
ps
s
se
set
setup
tup
up
ups
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…