EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sexangle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sexangle
sexangle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ hiếm) hình lục giác
← Xem thêm từ sexagesimal
Xem thêm từ sexangular →
Từ vựng liên quan
an
angle
ex
s
se
sex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…